Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 28-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 21:47 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,982.00 16.13 | 15,982.00 -80.24 | 16,082.00 -253.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,254.00 -16.00 | 17,305.00 -5.00 | 17,499.00 19.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 23,190 25.00 | 23,080 23,080 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,261.00 -94.00 | 3,521.00 106.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,458.00 50.00 | 3,601.00 -79.00 |
Euro | EUR | 25,716 -212.00 | 25,978 -15.00 | 26,580 -93.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,078 157.00 | 29,454 196.00 | 29,956 -111.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,938.20 -1.80 | 2,958.91 1.91 | 3,003.20 -53.80 |
0.00 | 1.66 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 335.23 | 348.38 |
Yên Nhật | JPY | 209.00 -2.61 | 211.00 -1.56 | 214.00 -4.11 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.88 17.88 | 19.28 19.28 | 20.68 1.73 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,720 | 79,730 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.47 0.02 | 2.95 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,241.31 5,241.31 | 0.00 -5,547.86 | 5,712.09 92.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,652.00 -4.00 | 2,732.00 8.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,260.00 135.00 | 0.00 -15,536.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 439.00 | 468.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 329.00 -33.14 | 404.00 0.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,223.55 | 6,467.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,418.00 85.00 | 2,481.00 -101.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,782.00 16.00 | 16,882.00 16.00 | 17,091.00 -80.00 |
Bạc Thái | THB | 683.46 683.46 | 727.80 15.80 | 751.46 -45.54 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 653.00 -70.00 | 688.00 -131.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,340 20.00 | 23,340 | 23,440 -10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.